Phái | Loại HKMP | Trang Bị |
Thiếu Lâm | Vũ Khí | Tứ Không Giáng Ma Giới Đao |
Phục Ma Tử Kim Côn | ||
Mộng Long Chính Hồng Tăng Mão | ||
HKMP Loại 2 | Tứ Không Nhuyễn Bì Hộ Uyển | |
Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa | ||
Phục Ma Phổ Độ Tăng Hài | ||
HKMP Loại 3 | Tứ Không Giới Luật Pháp Giới | |
Mộng Long Phật Pháp Huyền Bội | ||
Phục Ma Phật Tâm Nhuyễn Khấu | ||
HKMP Loại 4 | Tứ Không Tử Kim Cà Sa | |
Tứ Không Hộ Pháp Yêu Đái | ||
Mộng Long Huyền Ti Phát Đái | ||
Mộng Long Đạt Ma Tăng Hài | ||
Phục Ma Huyền Hoàng Cà Sa | ||
Phục Ma Ô Kim Nhuyễn Điều | ||
Thiên Vương | Vũ Khí | Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chùy |
Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long Thương | ||
Ngự Long Lượng Ngân Bảo Đao | ||
HKMP Loại 2 | Hám Thiên Uy Vũ Thúc Yêu Đái | |
Kế Nghiệp Bạch Hổ Vô Song Khấu | ||
Ngự Long Tấn Phong Hộ Uyển | ||
HKMP Loại 3 | Hám Thiên Hổ Đầu Khẩn Thúc Uyển | |
Kế Nghiệp Hỏa Vân Kỳ Lân Thủ | ||
Ngự Long Tuyệt Mệnh Chỉ Hoàn | ||
HKMP Loại 4 | Hám Thiên Vũ Thần Tượng Kim Giáp | |
Hám Thiên Thừa Long Chiến Ngoa | ||
Kế Nghiệp Huyền Vũ Hoàng Kim Khải | ||
Kế Nghiệp Chu Tước Lăng Vân Ngoa | ||
Ngự Long Chiến Thần Phi Quải Giáp | ||
Ngự Long Thiên Môn Thúc Yêu Hoàn | ||
Đường Môn | Vũ Khí | Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên |
Sâm Hoang Phi Tinh Đoạt Hồn | ||
Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao | ||
HKMP Loại 2 | Thiên Quang Song Bạo Hàn Thiết Trạc | |
Sâm Hoang Tinh Vẫn Phi Lý | ||
Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp | ||
Băng Hàn Nguyệt Ảnh Ngoa | ||
Địa Phách Ngũ Hành Liên Hoàn Quán | ||
HKMP Loại 3 | Thiên Quang Thúc Thiên Phược Địa Hoàn | |
Sâm Hoang Huyền Thiết Tương Ngọc Bội | ||
Băng Hàn Huyền Thiên Băng Hỏa Bội | ||
Địa Phách Tích Lịch Lôi Hỏa Giới | ||
HKMP Loại 4 | Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù | |
Thiên Quang Sâm La Thúc Đái | ||
Sâm Hoang Kim Tiền Liên Hoàn Giáp | ||
Sâm Hoang Hồn Giảo Yêu Thúc | ||
Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu | ||
Địa Phách Khấu Tâm Trạc | ||
Địa Phách Hắc Diệm Xung Thiên Liên | ||
Địa Phách Địa Hành Thiên Lý Ngoa | ||
Ngũ Độc | Vũ Khí | U Lung Kim Xà Phát Đái |
Minh Ảo Tà Sát Độc Nhân | ||
HKMP Loại 2 | U Lung Mặc Thù Nhuyễn Lý | |
U Lung Xích Yết Mật Trang | ||
Minh Ảo U Độc Ám Y | ||
Minh Ảo Song Hoàn Xà Hài | ||
Chú Phược Phá Giáp Đầu Hoàn | ||
HKMP Loại 3 | U Lung Ngân Thềm Hộ Uyển | |
Minh Ảo Độc Yết Chỉ Hoàn | ||
Chú Phược U Ảo Chỉ Hoàn | ||
HKMP Loại 4 | U Lung Thanh Ngô Triền Yêu | |
Minh Ảo Hủ Cốt Hộ Uyển | ||
Chú Phược Diệt Lôi Cảnh Phù | ||
Chú Phược Xuyên Tâm Độc Uyển | ||
Chú Phược Băng Hỏa Thực Cốt Ngoa | ||
Nga Mi | Vũ Khí | Vô Gian Ỷ Thiên Kiếm |
Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu | ||
HKMP Loại 2 | Vô Gian Cầm Vân Hộ Uyển | |
Vô Ma Hồng Truy Nhuyễn Tháp Hài | ||
Vô Trần Phật Tâm Từ Hữu Yêu Phối | ||
HKMP Loại 3 | Vô Gian Bạch Ngọc Bàn Chỉ | |
Vô Ma Băng Tinh Chỉ Hoàn | ||
Vô Trần Từ Bi Ngọc Ban Chỉ | ||
HKMP Loại 4 | Vô Gian Thanh Phong Truy Y | |
Vô Gian Phất Vân Ti Đái | ||
Vô Ma Ma Ni Quán | ||
Vô Ma Tử Khâm Cà Sa | ||
Vô Trần Ngọc Nữ Tố Tâm Quán | ||
Vô Trần Thanh Tâm Hướng Thiện Châu | ||
Vô Trần Phật Quang Chỉ Hoàn | ||
Thúy Yên | Vũ Khí | Tê Hoàng Phụng Nghi Đao |
Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn Đao | ||
HKMP Loại 2 | Tê Hoàng Băng Tung Cẩm Uyển | |
Bích Hải Hồng Linh Kim Ti Đái | ||
Bích Hải Hồng Lăng Ba | ||
HKMP Loại 3 | Tê Hoàng Thúy Ngọc Chỉ Hoàn | |
Bích Hải Khiên Tế Chỉ Hoàn | ||
HKMP Loại 4 | Tê Hoàng Tuệ Tâm Khinh Sa Y | |
Tê Hoàng Băng Tuyết Bạch Vân Thúc Đái | ||
Bích Hải Hoàn Châu Vũ Liên | ||
Cái Bang | Vũ Khí | Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển |
Địch Khái Lục Ngọc Trượng | ||
HKMP Loại 2 | Đồng Cừu Phi Long Đầu Hoàn | |
Địch Khái Triền Mãng Yêu Đái | ||
HKMP Loại 3 | Đồng Cừu Kiến Long Bàn Chỉ | |
Địch Khái Thảo Gian Thạch Giới | ||
HKMP Loại 4 | Đồng Cừu Giáng Long Cái Y | |
Đồng Cừu Tiềm Long Yêu Đái | ||
Địch Khái Cửu Đại Cái Y | ||
Địch Khái Cẩu Tích Bì Hộ Uyển | ||
Thiên Nhẫn | Vũ Khí | Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương |
Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện | ||
HKMP Loại 2 | Ma Sát Cử Hoa Liên Thiên Uyển | |
Ma Sát Ký Tỏa Yêu Khấu | ||
Ma Thị Sơn Hải Phi Hồng Lý | ||
Ma Hoàng Kim Giáp Khôi | ||
HKMP Loại 3 | Ma Sát Vân Long Thổ Châu Giới | |
Ma Thị Nghiệp Hỏa U Minh Giới | ||
Ma Hoàng Huyết Y Thú Trạc | ||
HKMP Loại 4 | Ma Sát Tàn Dương Ảnh Huyết Giáp | |
Ma Thị Huyết Ngọc Thất Sát Ngọc Bội | ||
Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Liên | ||
Ma Hoàng Khê Cốc Thúc Yêu Đái | ||
Ma Hoàng Đăng Đạp Ngoa | ||
Ma Hoàng Án Xuất Hổ Hạng Khuyên | ||
Võ Đang | Vũ Khí | Cập Phong Chân Vũ Kiếm |
Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm | ||
HKMP Loại 2 | Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Bội | |
Lăng Nhạc Vô Cực Huyền Ngọc Bội | ||
HKMP Loại 3 | Cập Phong Thanh Tùng Pháp Giới | |
Lăng Nhạc Thiên Địa Huyền Hoàng Giới | ||
HKMP Loại 4 | Cập Phong Tam Thanh Phù | |
Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn Cẩm | ||
Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới | ||
Lăng Nhạc Vô Ngã Đạo Bào | ||
Côn Lôn | Vũ Khí | Lôi Khung Hàn Tung Băng Bạch Quan |
Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết | ||
HKMP Loại 2 | Lôi Khung Linh Ngọc Uẩn Lôi | |
Sương Tinh Thiên Tinh Băng Tinh Thủ | ||
Vụ Ảo Tung Phong Tuyết Ảnh Ngoa | ||
HKMP Loại 3 | Lôi Khung Cửu Thiên Dẫn Lôi Giới | |
Sương Tinh Phong Bạo Chỉ Hoàn | ||
Vụ Ảo Thúc Tâm Chỉ Hoàn | ||
HKMP Loại 4 | Lôi Khung Thiên Địa Hộ Phù | |
Lôi Khung Phong Lôi Thanh Cẩm Đái | ||
Sương Tinh Ngạo Thiên Đạo Bào | ||
Sương Tinh Thanh Phong Lũ Đái | ||
Vụ Ảo Bắc Minh Đạo Quán | ||
Vụ Ảo Kí Bán Phù Chú | ||
Vụ Ảo Thanh Ảnh Huyền Ngọc Bội |
Công Thức Ghép | ||
Loại HKMP | Nguyên Liệu | Cách ghép |
Vũ Khí | 150 mảnh HKMP của vũ khí tương ứng + 5 võ lâm mật tịch + 5 tẩy tủy kinh + 1000 phúc duyên + 1000 danh vọng + 2 bộ THBT + 2 bộ thủy tinh + 10.000 vạn lượng | Tới NPC Thợ Rèn Thần Bí - Lâm An. Chọn ghép trang bị HKMP. Tỷ lệ thành công 50%. Thành công nhận vũ khí HKMP tương ứng random option. Thất bại mất 6 thbt + 3 tt + 2000v |
Trang bị HKMP loại 2,3,4 | 100 mảnh HKMP tương ứng + 5 võ lâm mật tịch + 5 tẩy tủy kinh + 1000 phúc duyên + 1000 danh vọng + 2bộ thủy thinh + 2 bộ THBT + 10.000 vạn lượng | Tới NPC Thợ Rèn Thần Bí - Lâm An. Chọn ghép trang bị HKMP. Tỷ lệ thành công 50%. Thành công nhận trang bị HKMP tương ứng random option. Thất bại mất 6 thbt + 3 thủy tinh + 2000v |
BQT Võ Lâm 1 Mobile G4VN,
Trân Trọng.