Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Cẩm nang
Các thuật ngữ thường dùng trong game
Trong quá trình bôn tẩu trong thế giới Võ Lâm, thi thoảng các bạn sẽ nghe thấy các đồng đạo giang hồ sử dụng những từ viết tắt, những thuật ngữ khó hiểu. Hãy tham khảo bảng các thuật ngữ thường dùng này, nó sẽ giúp bạn không còn phải "bối rối" khi gặp phải những "tiếng lóng giang hồ".
Thuật ngữ |
Từ gốc |
Ý nghĩa |
PK | Player Kill | Hạ gục các người chơi khác. |
Điểm PK | Điểm Player Kill | Điểm nhận được khi tiến hành đồ sát người chơi khác. |
PvP | Players versus Players | Người chơi chiến đấu đối kháng với nhau. |
PvE hoặc PvM | Players versus Environment hoặc Players versus Monsters | Người chơi chiến đấu với các quái vật, boss ở trong môi trường game. |
GM | Game Masters | Những người có quyền quản lý trò chơi, đồng thời có trách nhiệm phục vụ, giải đáp thắc mắc và xử lý vấn đề của người chơi. |
NPC | Non-Play Characters | Những nhân vật tự động do game điều khiển, dùng để hỗ trợ người chơi. |
Newbie | Những người chơi mới nhập môn. | |
Mob | Monsters | Các quái vật không phải boss trong game. |
ID | Identification | Định danh của một tài khoản, ở đây chỉ tên tài khoản (dùng đăng nhập vào game). |
PT | Party | Tổ đội, thường dùng với ý nghĩa mời lập tổ đội. |
KS | Kill Stealing | Cướp mạng hạ gục, thường dùng với ý nghĩa cướp mạng hạ gục boss/ quái vật để giành giật trang bị, tài nguyên. |
Boss ST | Boss Sát Thủ | Những Boss có sức mạnh lớn xuất hiện định kỳ ở các vị trí cố định trong game. |
Boss HKMP | Boss Hoàng Kim Môn Phái | Những Boss có sức mạnh cao bậc nhất, hạ gục sẽ có thể nhận được các vật phẩm giá trị. |
HP | Health Points | Chỉ số máu (sinh mệnh) hay sinh lực của nhân vật. |
MP | Mana Points | Chỉ số mana hay nội lực của nhân vật. |
THP | Thần Hành Phù | Vật phẩm chuyên dùng để di chuyển tới các địa điểm chỉ định. |
TTL | Tiên Thảo Lộ | Vật phẩm sử dụng để tăng gấp đôi tốc độ tăng EXP. |
TT | Thuỷ Tinh | Bộ 3 thuỷ tinh, dùng để tẩy điểm kỹ năng trong game. |
THBT | Tinh Hồng Bảo Thạch | Vật phẩm cần thiết để tẩy điểm tiềm năng trong game. |
AB | An Bang | Set đồ hoàng kim An Bang. |
ĐQ | Định Quốc | Set đồ hoàng kim Định Quốc. |
HC | Hiệp Cốt | Set đồ hoàng kim Hiệp Cốt. |
NT | Nhu Tình | Set đồ hoàng kim Nhu Tình. |
KQ | Kim Quang | Set đồ hoàng kim Kim Quang. |
td (tdd) | Tốc độ đánh ngoại công | Chỉ các trang bị vũ khí xanh có chỉ số tốc đánh ngoại công tương ứng. |
thph | Thời gian phục hồi | Chỉ số thời gian trở lại bình thường sau khi dính phải thọ thương/ giật, càng cao thì thời gian trở lại càng ngắn. |
stvl | Sát thương vật lý | Chỉ số sát thương vật lý, thường tới từ vũ khí. |
pvtl | Phòng thủ vật lý | Chỉ số phòng thủ vật lý, thường tới từ các loại giáp trụ hệ Hoả. |
tddc | Tốc độ di chuyển | Chỉ số tốc độ di chuyển, thường tới từ các trang bị giày. |
tgc | Thời gian choáng | Chỉ số giảm thời gian làm choáng, thường tới từ các trang bị hệ Thuỷ. |
tgtd | Thời gian trúng độc | Chỉ số giảm thời gian trúng độc, thường tới từ các trang bị hệ Thổ. |
tglc | Thời gian làm chậm | Chỉ số giảm thời gian làm choáng, thường tới từ các trang bị hệ Hoả. |
chst | Chuyển hoá sát thương | Chỉ số chuyển hoà sát thương thành nội lực, thường tới từ các trang bị hệ Kim. |